Cỏ dại như thước đo các chỉ số đất
Cỏ dại như thước đo các chỉ số đất. Nông dân liên tục chiến đấu với cỏ dại, nhưng cỏ dại có thể có một mục đích hữu ích – chúng có thể được sử dụng làm chất chỉ thị cho đất. Chỉ đơn giản bằng cách quan sát các loại cỏ dại phổ biến nhất đang phát triển ở một khu vực cụ thể, họ có thể cho biết đất có tính axit hay kiềm, liệu đất có khỏe mạnh, cân bằng hay bị cạn kiệt. Cỏ dại có thể chỉ ra đất thoát nước kém hoặc đất không thể giữ được độ ẩm. Cỏ dại thậm chí có thể chỉ ra nếu đất không cân bằng, quá giàu chất dinh dưỡng này và thiếu chất dinh dưỡng khác.
Khi sử dụng cỏ dại làm chất chỉ thị đất, hãy quan sát một số loại cỏ dại phổ biến nhất để đánh giá đất chính xác.
Nếu trên ruộng canh tác đột nhiên xuất hiện một loài cỏ dại nào đó, tức là loại này đang chiếm ưu thế, chứng tỏ sai lầm trong quản lý kỹ thuật canh tác và tình trạng đất. Ví dụ, cỏ đuôi ngựa, bạc hà và mao lương cho thấy đất bị nén chặt và độ ẩm dư thừa, trong khi cây tầm ma và cỏ chickweed cho thấy đất giàu mùn.
Các loại cỏ dại riêng lẻ cho biết giá trị dinh dưỡng của đất rất hữu ích trong việc xác định xem đất có bị mất cân bằng hay không.
Cỏ xanh hàng năm cho thấy rất ít canxi, ít mùn, ít vi khuẩn và mức magiê cao. Cây ngưu bàng phát triển trong đất có hàm lượng sắt và sunfat rất cao và hàm lượng canxi và mangan rất thấp. Cây hắc mai cho thấy hàm lượng canxi rất thấp, hàm lượng mùn thấp và hàm lượng clo, magiê, kali và natri rất cao. Cỏ chickweed phổ biến và tai chuột cho thấy hàm lượng canxi và phốt pho rất thấp và hàm lượng kali và natri rất cao. Cỏ càng cua cho thấy hàm lượng canxi và phốt pho rất thấp, độ pH thấp, mùn thấp, hàm lượng clo rất cao và hàm lượng magiê và kali cao.
Việc sử dụng cỏ dại làm chất chỉ thị đất không phải là một khái niệm mới.
Vào năm 50 sau Công nguyên, học giả vĩ đại người La Mã, Pliny the Elder đã quan sát thấy rằng đất trồng mận dại, cây cơm cháy, cây sồi và cây thimbleberry cũng thuận lợi cho việc sản xuất lúa mì. Nhiều người nhập cư Bắc Mỹ đã chọn đất cho trang trại của họ theo thảm thực vật mà nó hỗ trợ. Họ nhanh chóng nhận ra rằng các cộng đồng thông trắng là đặc trưng của đất cát ít có giá trị nông nghiệp, trong khi rừng bạch dương, sồi, phong hoặc cây độc cần cho thấy đất màu mỡ hơn.
Điều này có thể đặc biệt có giá trị khi đưa đất mới vào canh tác vì nó giúp cung cấp thông tin về các kỹ thuật sử dụng và các chất điều hòa đất để kết hợp.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tình trạng đất cần xác định loại cỏ nào chiếm ưu thế hoặc quan sát một số loài phổ biến. Ví dụ, bồ công anh và mù tạt thông thường đều biểu thị đất chua, nhưng mù tạt thông thường cũng có thể có nghĩa là đất có độ phì nhiêu thấp. Vì vậy nếu bạn nhìn thấy nó một mình, nó có thể có nhiều ý nghĩa, nhưng nhìn thấy nó cùng với bồ công anh sẽ cho thấy đất chua. Đối với một khu đất hiện có, những thay đổi về mức độ ưu việt của một số loại cỏ dại nhất định theo thời gian có thể cung cấp một thước đo tinh tế nhưng hữu ích đối với sức khỏe hoặc mặt khác của đất.
Sẽ luôn có một trận chiến giữa con người và cỏ dại, nhưng biết rằng cỏ dại không chỉ được sử dụng làm chất chỉ thị cho đất mà hoa của nhiều loại cỏ dại còn cung cấp mật hoa và phấn hoa thiết yếu, những thức ăn mà côn trùng có ích cần để hoàn thành vòng đời của chúng.
Trong bảng dưới đây, bạn có thể thấy danh sách các loại cỏ dại thể hiện tình trạng đất cụ thể và tình trạng dinh dưỡng của nó.
Chỉ tiêu thực vật theo loại đất