Thuật ngữ nông nghiệp
Nếu bạn đang tự hỏi một số thuật ngữ nông nghiệp có nghĩa là gì, hãy tìm nó ở đây.
Kinh doanh nông nghiệp: Nông nghiệp được điều hành bởi doanh nghiệp và liên quan đến tất cả các hoạt động trong kinh doanh sản xuất nông nghiệp.
Nông nghiệp: Nghề nuôi trồng động vật, thực vật và nấm cần thiết cho cuộc sống con người.
Agropoly: Một thuật ngữ được đặt ra để mô tả khi chỉ có một số công ty kiểm soát phần lớn hệ thống thực phẩm.
Thực phẩm lớn: Tên được đặt cho các tập đoàn thực phẩm lớn thống trị ngành công nghiệp thực phẩm.
Nhiên liệu sinh học:
Nhiên liệu được tạo ra từ nguồn năng lượng của các sinh vật sống hoặc chất thải mà chúng tạo ra. ví dụ như dầu thực vật, tảo và đường mía.
Biodynamic:
Đây là một cách tiếp cận sinh thái-đạo đức-tinh thần đối với nông nghiệp, sản xuất thực phẩm và dinh dưỡng trong đó toàn bộ trang trại được xem như một sinh vật sống, được tiên phong bởi nhà khoa học và triết gia người Áo, Tiến sĩ Rudolf Steiner. Đây cũng là chứng nhận được công nhận cho các trang trại hữu cơ đáp ứng các tiêu chuẩn thực hành sinh học cao hơn.
Hợp tác xã:
Một tổ chức được sở hữu và quản lý bởi cùng những người sử dụng dịch vụ của tổ chức đó. Hợp tác xã thường được sử dụng bởi những người nông dân bán cùng một loại sản phẩm hoặc người mua muốn mua sản phẩm theo nhóm để đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô.
Canh tác thông thường:
Một phương pháp canh tác được thực hiện bởi những người nông dân công nghiệp đòi hỏi đầu vào năng lượng cao từ bên ngoài để đạt được năng suất cao. Canh tác thông thường thường liên quan đến việc sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu và máy móc.
Demeter: Người chứng nhận lớn nhất các trang trại năng lượng sinh học và sản phẩm của họ.
Nước đang phát triển:
Một nước công nghiệp hóa thấp thường có nền kinh tế hoạt động kém thường chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Thu nhập trung bình của một cá nhân thường dưới 2 đô la một ngày.
Sinh thái: Các hoạt động chăm sóc và/hoặc làm việc hài hòa với môi trường.
Xói mòn (đất): Sự phong hóa của trái đất, thường là do gió, nước hoặc các hoạt động canh tác thường dẫn đến việc mất lớp đất mặt.
Thời tiết khắc nghiệt: Các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt diễn ra bất thường hoặc trái mùa.
Chăn nuôi tại công xưởng:
Một phương pháp thâm canh trong đó động vật được nuôi nhốt, thường là trong nhà, để tối đa hóa tốc độ tăng trưởng của chúng nhằm mang lại lợi nhuận tối đa. Còn gọi là chăn nuôi công nghiệp.
Thương mại công bằng:
Một mô hình thương mại trong đó giá sản phẩm được nâng lên và duy trì để trang trải chi phí sản xuất bền vững, trao quyền cho nông dân và khuyến khích các phương pháp canh tác bền vững và thân thiện với môi trường.
Farm to Fork: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả con đường của sản phẩm từ nơi nó được trồng đến nơi nó được tiêu thụ.
Nông dân: Người trồng trọt hoặc chăn nuôi để tiêu thụ.
Phần mềm quản lý trang trại:
Phần mềm giúp nông dân quản lý tất cả các hoạt động của trang trại, tài chính, kiểm kê và phân tích hiệu quả hoạt động của trang trại.
Chợ nông sản: Là nơi người tiêu dùng có thể mua sản phẩm trực tiếp từ nông dân.
Sa mạc thực phẩm: Những nơi cộng đồng bị hạn chế hoặc không thể tiếp cận với thực phẩm tươi và tốt cho sức khỏe.
Gian lận thực phẩm: Hành vi lừa đảo trong đó thực phẩm bị thao túng và bán dưới hình thức giả mạo.
Công nghiệp thực phẩm: Các hoạt động liên quan đến trồng trọt, sản xuất và bán thực phẩm tại địa phương và toàn cầu.
Sản phẩm giống như thực phẩm:
Một mặt hàng được bán dưới dạng thực phẩm để ăn nhưng có ít điểm tương đồng hoặc giá trị dinh dưỡng với các nguyên liệu thô làm ra nó. ví dụ: Twinkie .
Dặm lương thực: Khoảng cách giữa nơi thực phẩm được trồng đến nơi tiêu thụ.
An ninh lương thực: Tình trạng nguồn cung cấp lương thực liên tục để nuôi sống dân cư ổn định.
Thiếu lương thực: Thiếu lương thực đủ để đáp ứng nhu cầu.
Chủ quyền lương thực:
Quyền của mọi người kiểm soát và xác định các chính sách và hệ thống lương thực của riêng họ mà không chịu ảnh hưởng từ các tập đoàn và chính phủ.
Thả rông: Một phương pháp canh tác cho phép động vật tiếp cận khu vực ngoài trời trong một khoảng thời gian tối thiểu.
GAP: Thực hành nông nghiệp tốt. Đây là những kỹ thuật canh tác cụ thể giúp trồng trọt lương thực an toàn và bền vững, đồng thời chăm sóc sức khỏe lâu dài của đất và môi trường.
GMO: Sinh vật biến đổi gen. Một sinh vật có DNA đã được biến đổi gen cho các đặc điểm chọn lọc được coi là thuận lợi.
Thực phẩm siêu địa phương: Thực phẩm được trồng và ăn ở cùng một nơi với số dặm thực phẩm cực thấp. ví dụ như canh tác trên mái nhà hàng.
Nông dân độc lập: Một nông dân sở hữu và điều hành trang trại của họ với ảnh hưởng tối thiểu từ các tổ chức.
Thực phẩm địa phương: Thực phẩm được tiêu thụ gần nơi nó được trồng.
Dược phẩm: Sản phẩm được trồng để làm thuốc thay thế và ngành công nghiệp dược phẩm.
Tập đoàn thực phẩm đa quốc gia: Một công ty sản xuất và bán thực phẩm và hoạt động trên phạm vi quốc tế.
Sản phẩm từ sợi tự nhiên:
Sản phẩm từ động vật hoặc thực vật được trồng để sử dụng trong ngành dệt may. ví dụ như len, bông, tre, đan mây tre.
Hữu cơ: Chứng nhận được cấp cho sản phẩm được trồng mà không sử dụng phân bón tổng hợp hoặc hóa chất, không phải là GMO và trong trường hợp thịt – động vật không được sử dụng thuốc kháng sinh hoặc hormone tăng trưởng.
Nuôi trên đồng cỏ:
Nuôi động vật bên ngoài môi trường tự nhiên của chúng (nhưng có nơi trú ẩn), nơi chúng có thể kiếm ăn và cư xử theo bản năng tự nhiên của chúng.
Sản xuất: Bất kỳ thực phẩm, đồ uống, cây thuốc hoặc chất xơ tự nhiên thô hoặc toàn phần do nông dân trồng.
Người bán lại: Người đóng vai trò là đại lý giữa nông dân và người mua trong chuỗi cung ứng sản phẩm. Họ thường gia tăng giá trị thông qua phân phối.
Đồ ăn chậm:
Một phong trào quốc tế coi trọng đồ ăn được chế biến theo truyền thống ẩm thực địa phương, sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc địa phương, chất lượng cao.
Nông dân sản xuất nhỏ: Nông dân canh tác dưới hai ha.
Rau củ quả xấu xí: Sản phẩm không đáp ứng các tiêu chuẩn về trình bày thực phẩm, thường do các siêu thị đặt ra.
Whole-food: Thực phẩm ở trạng thái tự nhiên nhất, được thu hoạch nhưng phần lớn chưa qua chế biến.